Là con người, chúng ta tạo ra từ ngữ, và từ mới có thể được tạo ra bất cứ lúc nào, nhưng từ ngữ có thể được thiết kế cho những mục đích vượt xa việc truyền đạt ý nghĩa. Hãy lấy một từ như 'entomophagy'. Nó chỉ đơn giản có nghĩa là 'ăn côn trùng'. Từ này không làm rõ một điều gì đó trước đây chưa được định nghĩa rõ ràng: từ ghép 'ăn côn trùng' hoạt động tốt hơn nhiều. Nhưng, mục đích của 'entomophagy' chưa bao giờ là để làm rõ ý nghĩa. Nó, giống như nhiều từ khác từ học thuật, kinh doanh lớn và khoa học, là để báo hiệu trạng thái nội bộ trong một câu lạc bộ độc quyền. Tôi đã trải nghiệm điều này khi làm việc trong lĩnh vực tài chính cao cấp, nơi đầy rẫy các thuật ngữ chuyên ngành chỉ nhằm tạo ra một hào quang khó tiếp cận đối với người ngoài, và một cảm giác độc quyền đối với người trong cuộc. Ví dụ, thuật ngữ 'thanh khoản' thực sự vô dụng để mô tả điều mà nó đang cố gắng mô tả trong tài chính, nhưng các nhà tài chính lại rất thích sử dụng nó. Thực tế, những loại từ này được xây dựng như một hàng rào để đẩy người ngoài ra xa, và chức năng duy nhất của chúng là báo hiệu điều gì đó về người sử dụng. Giống như bạn có thể có một cách gõ cửa bí mật và mật khẩu để vào các hội kín, những từ này được sử dụng như chìa khóa để vào các cộng đồng ngách. Bạn có thể tham gia hội nghị học thuật bằng cách sử dụng các từ như 'tính chủ quan' và 'ảnh hưởng', giống như bạn có thể tham gia tài chính cao cấp bằng cách sử dụng các cụm từ như 'đi dài hạn' thay vì 'mua'.
1,08K